ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penetrates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penetrates


penetrate /'penitreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
  đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
  làm thấm nhuần
to penetrate someone with an idea → làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
  (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
to penetrate someone's mind → nhìn thấu được ý nghĩ của ai
to penetrate the truth → hiểu thấu sự thật

nội động từ


  (+ into) thâm nhập, lọt vào
  (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
  thấu vào, thấm vào

@penetrate
  thâm nhập; thấm vào

Các câu ví dụ:

1. Doctor Tran Chi Khoi, Ho Chi Minh City Hospital, said that the patient can move for such a long time because the blade penetrates without damaging nerves, blood vessels and tendons.


Xem tất cả câu ví dụ về penetrate /'penitreit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…