ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendulous


pendulous /'pendjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)
  đu đưa lúc lắc

@pendulous
  (thuộc) con lắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…