ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendulate


pendulate /'pendjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đu đưa lúc lắc
  do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…