ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pellucidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pellucidity


pellucidity /,pelju:'siditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính trong, tính trong suốt
  tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
  tính sáng suốt (trí óc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…