Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pellucid
pellucid /pe'lju:sid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong, trong suốt, trong veo a pellucid stream → một dòng nước trong veo trong sáng, rõ ràng pellucid style → văn rõ ràng sáng suốt pellucid spirit → tinh thần sáng suốt