EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peeved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peeved
peeved /pi:vd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi
← Xem thêm từ peeve
Xem thêm từ peeves →
Từ vựng liên quan
eve
p
pe
pee
peeve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…