EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peelings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peelings
peelings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
← Xem thêm từ peeling
Xem thêm từ peels →
Từ vựng liên quan
eel
el
in
li
ling
lings
p
pe
pee
peel
peeling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…