EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearliness
pearliness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng giống ngọc trai
vẻ lóng lánh
tình trạng có nhiều ngọc trai
← Xem thêm từ pearliest
Xem thêm từ pearling →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
earliness
in
li
line
lines
p
pe
pea
pear
pearl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…