EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearliest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearliest
pearly /'pə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
long lanh như hạt ngọc trai
có đính ngọc trai
← Xem thêm từ pearlies
Xem thêm từ pearliness →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
earliest
est
li
lie
lies
p
pe
pea
pear
pearl
pearlies
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…