EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peakish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peakish
peakish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhọn
xanh xao tiều tụy
← Xem thêm từ peaking
Xem thêm từ peaks →
Từ vựng liên quan
ea
is
p
pe
pea
peak
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…