ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peacocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peacocks


peacock /'pi:kɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con công (trống)
pround as a peacock → vênh vang như con công

nội động từ


  vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

ngoại động từ


  to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

Các câu ví dụ:

1. The hand-embroidered details of phoenix, dragons, clouds and peacocks were  inspired by images from the Nguyen Dynasty (1802 – 1945), the last Vietnamese dynasty.


Xem tất cả câu ví dụ về peacock /'pi:kɔk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…