EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peacemaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peacemaking
peacemaking
Phát âm
Ý nghĩa
xem peacemaker
← Xem thêm từ peacemakers
Xem thêm từ peacetime →
Từ vựng liên quan
ac
ace
akin
ce
ea
em
EMA
in
kin
king
ma
making
p
pe
pea
peace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…