EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peacemakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peacemakers
peacemaker /'pi:s,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hoà giải
(đùa cợt) súng lục
(đùa cợt) tàu chiến
← Xem thêm từ peacemaker
Xem thêm từ peacemaking →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ea
em
EMA
er
ma
make
maker
makers
p
pe
pea
peace
peacemaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…