ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peacemakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peacemakers


peacemaker /'pi:s,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hoà giải
 (đùa cợt) súng lục
 (đùa cợt) tàu chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…