payback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư
Các câu ví dụ:
1. Lee, as a hired hand at Marvel, received limited payback on the windfall from his characters.
Xem tất cả câu ví dụ về payback
* danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư
1. Lee, as a hired hand at Marvel, received limited payback on the windfall from his characters.