ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ payable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng payable


payable /'peiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể trả, phải trả
payable to bearer → trả cho người cầm giấy
  có lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…