ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pavers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pavers


paver /'peivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…