EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pavers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pavers
paver /'peivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
← Xem thêm từ paver
Xem thêm từ paves →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
avers
er
p
pa
pave
paver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…