ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paused


pause /pɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  sự ngập ngừng
to give pause to → làm cho (ai) ngập ngừng
  sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
the after a short pause, he resumed his speech → sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
  (âm nhạc) dấu dãn nhịp

nội động từ


  tạm nghỉ, tạm ngừng
  chờ đợi; ngập ngừng
  (+ upon) ngừng lại
let us pause upon this phrase → chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…