EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patterning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patterning
patterning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn
← Xem thêm từ patterned
Xem thêm từ patterns →
Từ vựng liên quan
at
er
in
ni
p
pa
pat
patter
pattern
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…