ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patroness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patroness


patroness /'peitrənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
  bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
  nữ thần bảo hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…