EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patroness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patroness
patroness /'peitrənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
nữ thần bảo hộ
← Xem thêm từ patronal
Xem thêm từ patronesses →
Từ vựng liên quan
at
on
one
ones
p
pa
pat
patron
ss
tron
trone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…