ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patriciate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patriciate


patriciate /pə'triʃiit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ cổ,nghĩa cổ) La mâ
  quý tộc
  giai cấp quý tộc; hàng quý tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…