EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patriciate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patriciate
patriciate /pə'triʃiit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ cổ,nghĩa cổ) La mâ
quý tộc
giai cấp quý tộc; hàng quý tộc
← Xem thêm từ patricianship
Xem thêm từ patricidal →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
cia
ic
ici
p
pa
pat
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…