EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patricianship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patricianship
patricianship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tôn quý
← Xem thêm từ patricians
Xem thêm từ patriciate →
Từ vựng liên quan
an
at
ci
cia
hi
hip
ic
ici
p
pa
pat
patrician
patricians
ri
sh
ship
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…