EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patriarchic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patriarchic
patriarchic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem patriarchal
← Xem thêm từ patriarchates
Xem thêm từ patriarchical →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
at
atria
ch
chic
hi
ic
p
pa
pat
patriarch
rc
ri
ria
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…