EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patisserie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patisserie
patisserie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa hàng bánh ngọt ở Pháp
loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở Pháp)
← Xem thêm từ patios
Xem thêm từ patly →
Từ vựng liên quan
at
er
is
p
pa
pat
ri
se
ss
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…