EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patios
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patios
patios
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều của patio
như patio
← Xem thêm từ patio
Xem thêm từ patisserie →
Từ vựng liên quan
at
os
p
pa
pat
patio
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…