ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pathogens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pathogens


pathogen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mầm bệnh; nguồn bệnh

Các câu ví dụ:

1. One theory is that harmful pathogens could be carried in saliva and dental plaque, or through diseased gum tissues into the blood circulation.


Xem tất cả câu ví dụ về pathogen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…