path-finder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mở đường, người thám hiểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
<qsự> máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
* danh từ
người mở đường, người thám hiểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
<qsự> máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm