ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paternity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paternity


paternity /pə'tə:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con
  gốc bề đằng cha
  (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…