ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasty-faced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasty-faced


pasty-faced /'pwsti,feist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…