EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pastiche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pastiche
pastiche /pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)
← Xem thêm từ pasticco
Xem thêm từ pastiches →
Từ vựng liên quan
as
ast
ch
he
ic
p
pa
pas
past
st
stich
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…