ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Passovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Passovers


passover /'pɑ:s,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
  (nghĩa bóng) Chúa Giê xu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…