EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasquinade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasquinade
pasquinade /,pæskwi'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)
← Xem thêm từ pasque-flower
Xem thêm từ pasquinader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
in
p
pa
pas
qu
quin
quina
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…