ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pashm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pashm


pashm /'pæʃm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…