ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pash


pash /pæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng), (viết tắt) của passion
  sự say mê
to have a pash for somebody (something) → say mê ai (cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…