ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ particulates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng particulates


particulate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hạt; chất hạt
  particulate radioactive
  hạt phóng xạ
* tính từ
  thuộc hạt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…