EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
particularism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
particularism
particularism /pə'tikjulərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa đặc thù
chủ nghĩa phân lập
sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
← Xem thêm từ particularise
Xem thêm từ particularist →
Từ vựng liên quan
art
articular
ic
is
ism
la
lar
p
pa
par
part
parti
particular
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…