particularise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết
* ngoại động từ
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết