ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ particularise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng particularise


particularise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đặc biệt hoá, đặc thù hoá
  liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…