ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ participates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng participates


participate /pɑ:'tisipeit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tham gia, tham dự; cùng góp phần
to participate in something → cùng góp phần vào cái gì
to participate insomething → cùng góp phần vào cái gì
to participate with somebody → cùng tham gia với ai
  (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất
his poems participate of the nature of satire → thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…