EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partialness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partialness
partialness
Phát âm
Ý nghĩa
xem partial
← Xem thêm từ partially
Xem thêm từ partibility →
Từ vựng liên quan
art
p
pa
par
part
parti
partial
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…