ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parterre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parterre


parterre /pɑ:'teə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu vực trước sân khấu
  bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…