EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parterre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parterre
parterre /pɑ:'teə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực trước sân khấu
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)
← Xem thêm từ parted
Xem thêm từ parterres →
Từ vựng liên quan
art
er
err
p
pa
par
part
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…