ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parted


parted

Phát âm


Ý nghĩa

  tính từ
  bị chia thành từng phần
  chẻ, xẻ sâu
  hé mở
parted lips →đôi môi hé mở

Các câu ví dụ:

1. By that point, Lee had all but parted ways with Marvel after being made a chairman emeritus of the company.


Xem tất cả câu ví dụ về parted

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…