EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
part-ownership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
part-ownership
part-ownership
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đồng sở hữu; sở hữu tập thể
← Xem thêm từ part-owner
Xem thêm từ part-singing →
Từ vựng liên quan
art
er
hi
hip
ow
own
owner
owners
ownership
p
pa
par
part
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…