EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
part-owner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
part-owner
part-owner /'pɑ:t,ounə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cùng chung phần, người cùng cổ phần
← Xem thêm từ part of speech
Xem thêm từ part-ownership →
Từ vựng liên quan
art
er
ow
own
owner
p
pa
par
part
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…