EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parsons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parsons
parson /'pɑ:sn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cha xứ (Tân giáo ở Anh)
mục sư
(thông tục) thầy tu
← Xem thêm từ parsonic
Xem thêm từ part →
Từ vựng liên quan
arson
on
p
pa
par
pars
parson
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…