EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parrot-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parrot-fish
parrot-fish /'pærətfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá vẹt
← Xem thêm từ parrot-fashion
Xem thêm từ parroted →
Từ vựng liên quan
fish
is
ot
p
pa
par
parr
parrot
rot
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…