ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parodying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parodying


parody /'pærədi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  văn nhại, thơ nhại
  sự nhại

ngoại động từ


  nhại lại
to parody an author → nhại lại một tác giả
to parody a poem → nhại lại một bài thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…