parody /'pærədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
văn nhại, thơ nhại
sự nhại
ngoại động từ
nhại lại
to parody an author → nhại lại một tác giả
to parody a poem → nhại lại một bài thơ
Các câu ví dụ:
1. Vo Tan Phat's promotional poster for his 'Squid Game' parody web drama.
Xem tất cả câu ví dụ về parody /'pærədi/