EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parnassus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parnassus
parnassus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
núi Thi sơn (Hy lạp)
Thi đàn
to climb parnassus
→lên thi đàn; làm thơ
← Xem thêm từ parnassism
Xem thêm từ paroccipital →
Từ vựng liên quan
as
ass
p
pa
par
rn
rna
ss
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…