EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parnassism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parnassism
parnassism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem parnassianism
← Xem thêm từ parnassianism
Xem thêm từ parnassus →
Từ vựng liên quan
as
ass
is
ism
p
pa
par
rn
rna
si
sis
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…