ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pariahs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pariahs


pariah /'pæriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hạ đẳng (ở Ân độ)
  người cùng khổ, người cùng đinh
  (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…