EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pariah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pariah
pariah /'pæriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hạ đẳng (ở Ân độ)
người cùng khổ, người cùng đinh
(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất
← Xem thêm từ parhelion
Xem thêm từ pariah-dog →
Từ vựng liên quan
ah
aria
p
pa
par
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…